- Từ điển Anh - Nhật
Poll
Xem thêm các từ khác
-
Poll closing
n とうひょうしめきり [投票締め切り] -
Poll of residents
n じゅうみんとうひょう [住民投票] -
Poll tax
n じんとうぜい [人頭税] にんとうぜい [人頭税] -
Poll votes
n,vs とくひょう [得票] -
Pollakiuria
n ひんにょう [頻尿] -
Pollen
n かふん [花粉] -
Pollen analysis
n かふんぶんせき [花粉分析] -
Pollen mother cell
n かふんぼさいぼう [花粉母細胞] -
Pollen tube nucleus
n かふんかんかく [花粉管核] -
Pollination
n,vs じゅせい [受精] -
Polling
n ポーリング -
Polling or voting district
n とうひょうく [投票区] -
Polling place
n とうひょうしょ [投票所] とうひょうじょ [投票所] -
Pollinization
n,vs じゅふん [受粉] -
Pollutant
n おせんぶっしつ [汚染物質] -
Polluted
n,vs おだく [汚濁] -
Polluter Pays Principle
n おせんしゃふたんげんそく [汚染者負担原則] -
Pollution
Mục lục 1 n 1.1 こうがい [公害] 1.2 ポリューション 1.3 おせん [汚染] n こうがい [公害] ポリューション おせん [汚染] -
Pollution-caused illness
n こうがいびょう [公害病] -
Pollution (act or crime of ~)
n こうがいざい [公害罪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.