- Từ điển Anh - Nhật
Polyhedron
n
ためんたい [多面体]
Xem thêm các từ khác
-
Polymer
n ポリマー -
Polymer (high ~)
n こうぶんしぶっしつ [高分子物質] -
Polymerization
n,vs じゅうごう [重合] -
Polymorphism
n ポリモルフィズム -
Polymorphisms
n いでんしたがた [遺伝子多型] -
Polymorphous
n たけい [多形] -
Polynesia
n ポリネシア -
Polynomial
n たこうしき [多項式] -
Polyopia
n ふくし [複視] -
Polyp
n ポリープ -
Polypharmacy
n ポリファーマシー -
Polyphenol
n ポリフェノール -
Polyphony
n ポリフォニー -
Polyphosphoric acid
n ポリりんさん [ポリ燐酸] -
Polypropylene
n ポリプロピレン -
Polystyrene
n ポリスチレン -
Polystyrol
n ポリスチロール -
Polysyllable
n たおんせつ [多音節] -
Polytheism
n たしんろん [多神論] たしんきょう [多神教] -
Polyurethane rubber
n,abbr ウレタンゴム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.