- Từ điển Anh - Nhật
Pond
Xem thêm các từ khác
-
Pond in a hollow
n くぼたまり [凹溜まり] -
Pond skater
n あめんぼ [水黽] -
Pond smelt
n わかさぎ [公魚] -
Pond snail
n たにし [田螺] -
Pond turtle
n ぜにがめ [銭亀] -
Ponder
n,vs しあん [思案] -
Ponds and swamps
n ちしょう [池沼] -
Pongee
n つむぎ [紬] -
Pongee (unbleached silk)
n けんちゅう [繭紬] -
Ponkan orange
n ポンかん [ポン柑] -
Pons
n のうきょう [脳橋] -
Pons asinorum (hurdle to learning)
n ろばのはし [驢馬の橋] ロバのはし [ロバの橋] -
Pontes
n のうきょう [脳橋] -
Pontine
n のうきょう [脳橋] -
Pontoon
n きょうきゃくしゅう [橋脚舟] ふなはし [舟橋] -
Pontoon bridge
Mục lục 1 n 1.1 きょうきゃく [橋脚] 1.2 ふなばし [船橋] 1.3 うきはし [浮き橋] 1.4 せんきょう [船橋] n きょうきゃく... -
Pony
n こうま [子馬] こうま [小馬] -
Ponyfish
n ひいらぎ [柊] ひいらぎ [疼木] -
Ponytail
n さげがみ [下げ髪] ポニーテール -
Ponzi scheme
n ポンジー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.