Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Portfolio

n

ポートフォリオ
おりかばん [折り鞄]

Xem thêm các từ khác

  • Porthole

    n せんそう [船窓] げんそう [舷窓]
  • Porting

    n,vs いしょく [移植]
  • Portion

    Mục lục 1 n 1.1 わりまえ [割前] 1.2 ぶぶん [部分] 1.3 わけまえ [分け前] 1.4 わけまえ [別け前] 1.5 とりしろ [取り代]...
  • Portion (of food)

    n,n-suf りょう [量]
  • Portion of food

    n にんまえ [人前]
  • Portmanteau

    n こうり [行李]
  • Portrait

    Mục lục 1 n 1.1 えすがた [絵姿] 1.2 にがお [似顔] 1.3 しんえい [真影] 1.4 がぞう [画像] 1.5 しょうえい [照映] 1.6 すがたえ...
  • Portrait of deceased person

    n いえい [遺影]
  • Portrait painter

    n にがおがき [似顔書き]
  • Portrait painting

    n じんぶつが [人物画]
  • Portrayal

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃせい [写生] 2 n 2.1 びょうしゃ [描写] n,vs しゃせい [写生] n びょうしゃ [描写]
  • Portugal

    n ぽるとがる [葡萄牙] ポルトガル
  • Portuguese (language)

    n ポルトガルご [ポルトガル語]
  • Portuguese man-of-war

    n かつおのえぼし [鰹の烏帽子]
  • Portuguese missionaries (pt: padre)

    n ばてれん [伴天連]
  • Pose

    Mục lục 1 n 1.1 みえ [見得] 1.2 みせかけ [見せ掛け] 1.3 かまえ [構え] 1.4 ポース 1.5 きがまえ [気構え] 1.6 ポーズ n みえ...
  • Poseidon

    Mục lục 1 n 1.1 かいしん [海神] 1.2 わたつみ [海神] 1.3 かいじん [海神] n かいしん [海神] わたつみ [海神] かいじん...
  • Posing for effect

    adv,n,vs おもいいれ [思い入れ]
  • Position

    Mục lục 1 n 1.1 いし [倚子] 1.2 けいい [経緯] 1.3 じんち [陣地] 1.4 もちば [持ち場] 1.5 はたらきぐち [働き口] 1.6 いきさつ...
  • Position (de: Lage)

    n ラーゲ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top