Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Post

Mục lục

n

やくしょく [役職]
ポスト
はしら [柱]
もちば [持ち場]
はり [張り]
とんしょ [屯所]
ちゅうとんじょ [駐屯所]

n,n-suf

びん [便]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top