Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Poster

Mục lục

n

はりがみ [張り紙]
はりがみ [貼り紙]
かんばん [看板]
はりだし [張り出し]
はりふだ [貼り札]
ポスタ
はりふだ [張り札]
ビラ
ポスター

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top