- Từ điển Anh - Nhật
Potential
Mục lục |
n
せんざいのうりょく [潜在能力]
せんせいりょく [潜勢力]
ポテンシャル
adj-na
せんざいてき [潜在的]
Xem thêm các từ khác
-
Potential (electric)
n でんい [電位] -
Potential (enemy)
n かそう [仮想] -
Potential capacities
n せんざいのうりょく [潜在能力] -
Potential difference (electric ~)
n でんいさ [電位差] -
Potential energy
n いちエネルギー [位置エネルギー] -
Potential mood
n かのうほう [可能法] -
Potential power
oK,MA せんしんりょく [潛心力] -
Potential verb
n かのうどうし [可能動詞] -
Potentiality
Mục lục 1 n 1.1 ひそんでいるちから [潜んでいる力] 1.2 せんざい [潜在] 1.3 そこぢから [底力] 1.4 かのうせい [可能性]... -
Potentially endless repetition of moves
n せんにちて [千日手] -
Potentiometer
n でんいさけい [電位差計] -
Potherb mustard
n みずな [水菜] -
Pothunter
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Pothunting
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Potion
n みずぐすり [水薬] すいやく [水薬] -
Pots and pans
n なべかま [鍋釜] -
Potted plant
Mục lục 1 n 1.1 うえき [植え木] 1.2 うえき [植木] 1.3 はちもの [鉢物] 1.4 はちうえ [鉢植え] n うえき [植え木] うえき... -
Potter
n とうげいか [陶芸家] とうこう [陶工] -
Pottering
n ポタリング -
Pottery
Mục lục 1 n 1.1 とうき [陶器] 1.2 かまもと [窯元] 1.3 やきもの [焼物] 1.4 やきもの [焼き物] n とうき [陶器] かまもと...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.