- Từ điển Anh - Nhật
Precipitate
n,vs
ちんこう [沈降]
Xem thêm các từ khác
-
Precipitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんでん [沈澱] 1.2 ちんでん [沈殿] 2 n 2.1 こうすいりょう [降水量] 2.2 こうすい [降水] n,vs ちんでん... -
Precipitous
Mục lục 1 n 1.1 きりたった [切り立った] 2 adj-na,n 2.1 しゅんけん [峻嶮] 2.2 しゅんけん [峻険] 2.3 きゅうげき [急激]... -
Precipitous cliff
n だんがいぜっぺき [断崖絶壁] -
Precipitous slope
n きゅうなさか [急な坂] -
Precise
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいかく [精確] 1.2 てきかく [的確] 1.3 てきかく [適確] 1.4 てっかく [適確] 1.5 てっかく [的確]... -
Precisely
Mục lục 1 adv 1.1 きちんと 1.2 きっかり 2 adv,n 2.1 きっちり adv きちんと きっかり adv,n きっちり -
Precision
n せいど [精度] -
Precision guided missile
n せいみつゆうどうミサイル [精密誘導ミサイル] -
Precision instrument or machine
n せいみつきかい [精密機械] -
Precision machinery industry
n せいみつきかいこうぎょう [精密機械工業] -
Preclinical study
n きそしけん [基礎試験] -
Precocious
adj-na,n そうじゅく [早熟] -
Precocious child
n しゅんどう [俊童] -
Precocity
n しゅくせい [夙成] -
Preconceived idea
n きせいがいねん [既成概念] -
Preconception
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅうしゅ [先入主] 1.2 せんにゅうけん [先入見] 1.3 せんにゅう [先入] 1.4 せんにゅうかん [先入観]... -
Precondition
n ぜんていじょうけん [前提条件] -
Preconscious
n かいしき [下意識] -
Precooked Chinese noodles
n インスタントラーメン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.