- Từ điển Anh - Nhật
Predecessor
Mục lục |
n
ぜんじん [前人]
せんにん [先任]
ぜんにんしゃ [前任者]
せんじん [先人]
Xem thêm các từ khác
-
Predecessor organization
n ぜんしん [前身] -
Predestination
n よていせつ [予定説] しゅくめい [宿命] -
Predestined
adj-na しゅくめいてき [宿命的] -
Predicament
Mục lục 1 n 1.1 ていたらく [為体] 1.2 きゅうきょう [窮境] 1.3 なんば [難場] 1.4 たつせ [立つ瀬] 1.5 きゅうち [窮地]... -
Predicate
n じゅつご [述語] -
Predicate (grammar)
n じゅつぶ [述部] -
Predicative form
n,gram しゅうしけい [終止形] -
Predicting
n,vs ぼく [卜] -
Prediction
Mục lục 1 n,vs 1.1 よほう [予報] 1.2 よだん [予断] 1.3 よそう [予想] 1.4 よそく [予測] 2 n 2.1 かねごと [予言] 2.2 よち... -
Predictor
n よげんしゃ [予言者] -
Predisposition (to disease)
n たいしつ [体質] -
Predominance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうえつ [優越] 2 adj-na,n 2.1 ゆうせい [優勢] 2.2 ゆうい [優位] 3 n 3.1 ゆうえつせい [優越性] 3.2 ゆういせい... -
Predominant color
n しゅしょく [主色] -
Predominant rights
n ゆうえつけん [優越権] -
Preeminence
Mục lục 1 n 1.1 たくしゅつ [卓出] 2 adj-na,n 2.1 たくばつ [卓抜] n たくしゅつ [卓出] adj-na,n たくばつ [卓抜] -
Preeminent
adj-no,n くっし [屈指] -
Preempt
n,vs せんせい [先制] -
Preemptive attack (strike)
n せんせいこうげき [先制攻撃]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.