- Từ điển Anh - Nhật
Price
Mục lục |
adj-no,n,vs
あたい [値]
ね [値]
あたい [価]
n
ねうち [値打ち]
じか [時価]
かかく [価格]
ねだん [値段]
プライス
だいか [代価]
しろ [代]
こ [估]
だいきん [代金]
n-suf
だい [代]
Xem thêm các từ khác
-
Price-earnings ratio
n かぶかしゅうえきりつ [株価収益率] -
Price-keeping operation (PKO)
n かぶかいじそうさ [株価維持操作] -
Price-support measures for contraband goods
n やみさいはん [闇再販] -
Price advance
n ねあがり [値上がり] -
Price agreement
n かかくきょうてい [価格協定] -
Price cartel
n かかくカルテル [価格カルテル] -
Price ceiling
n さいこうかかく [最高価格] -
Price collapse
n ねくずれ [値崩れ] -
Price competition
n かかくきょうそう [価格競争] -
Price control
n かかくきせい [価格規制] ぶっかとうせい [物価統制] -
Price controls
n かかくとうせい [価格統制] -
Price cut
n,vs ちょっか [直下] -
Price decline
n ねさがり [値下がり] -
Price destruction
n かかくほうかい [価格崩壊] -
Price discrimination
n かかくさべつ [価格差別] -
Price effect
n かかくこうか [価格効果] -
Price fluctuation
n ぶっかへんどう [物価変動] ねうごき [値動き] -
Price fluctuations
n かかくへんどう [価格変動] -
Price hike
Mục lục 1 n 1.1 ねまし [値増し] 2 n,vs 2.1 ねあげ [値上] 2.2 ねあげ [値上げ] n ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ... -
Price indexation
n かかくインデクセーション [価格インデクセーション]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.