Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Principal

Mục lục

n

もときん [元金]
げんし [原資]
おもだった [重立った]
おもだった [主立った]
がんきん [元金]
こうちょう [校長]
おもなる [主なる]

adj-na,n

おも [主]
おも [重]
じゅうよう [重要]
しゅよう [主要]

oK

おもなる [重なる]

adj-pn

しゅたる [主たる]

adj-no,n

めぬき [目抜き]

v5t

おもだつ [重立つ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top