- Từ điển Anh - Nhật
Priority
Mục lục |
n
ゆうせんけん [優先権]
プライオリティ
ゆうせんじゅんい [優先順位]
プライオリティー
とくたい [特待]
adj-no,n
せん [先]
n,vs
ゆうせん [優先]
Xem thêm các từ khác
-
Priority matter
n ゆうせんじこう [優先事項] -
Priority of fires
n しゃげきのゆうせんじゅんい [射撃の優先順位] -
Priority production
n けいしゃせいさん [傾斜生産] -
Priority seating
n ゆうせんせき [優先席] -
Priority system
n じゅうてんしゅぎ [重点主義] -
Priority to pedestrians
n ほこうしゃゆうせん [歩行者優先] じょうこうしゃゆうせん [乗降車優先] -
Priority treatment
n ゆうせんあつかい [優先扱い] -
Prism
Mục lục 1 n 1.1 さんりょうきょう [三稜鏡] 1.2 プリズム 1.3 かくちゅう [角柱] n さんりょうきょう [三稜鏡] プリズム... -
Prison
Mục lục 1 n 1.1 かんごく [監獄] 1.2 ごくや [獄屋] 1.3 ごくしゃ [獄舎] 1.4 けいむしょ [刑務所] 1.5 ろうごく [牢獄] 1.6... -
Prison (sl.)
adj-no,n てつごうし [鉄格子] -
Prison breaking
n,vs はろう [破牢] だつごく [脱獄] -
Prison camp
n ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所] -
Prison diary
n ごくちゅうにっき [獄中日記] -
Prison gate
n ごくもん [獄門] -
Prison guard
n ろうばん [牢番] けいむかん [刑務官] -
Prison guards
n ごくそつ [獄卒] -
Prison industry
n けいむさぎょう [刑務作業] -
Prison labor
n しゅうえき [囚役] しゅうじんろうどう [囚人労働] -
Prison labor camp
n ろうえきじょう [労役場] -
Prison term
n けいき [刑期]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.