Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Private

Mục lục

n

しせつ [私設]
ひこうかい [非公開]
しせい [私製]

adj-no,adv,n

ないない [内内]
うちうち [内内]
ないない [内々]
うちうち [内々]

adj-na,n

してき [私的]
ひそか [密か]
ひそか [秘か]
ひそか [窃か]
プライベート

adj-no,n

なかまうち [仲間内]
みんかん [民間]
いっこ [一己]
こじん [個人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top