- Từ điển Anh - Nhật
Prize
Mục lục |
n
ほうび [褒美]
しょうひん [賞品]
しょうきん [賞金]
ほうしょう [褒賞]
しょうよ [賞与]
n,vs
ちんちょう [珍重]
n,n-suf
しょう [賞]
adj-no,n,vs
ひぞう [秘蔵]
Xem thêm các từ khác
-
Prize-winner
n じゅしょうしゃ [受賞者] にゅうしょうしゃ [入賞者] -
Prize cup
n しょうはい [賞杯] -
Prize for diligence or good attendance
n せいきんしょう [精勤賞] -
Prize money
n けんしょうきん [懸賞金] プライズマネー -
Prize show
n きょうしんかい [共進会] -
Prize winner
n ゆうしょうしゃ [優勝者] -
Prized or treasured object
n あいがんぶつ [愛玩物] -
Prizefighting
n けんとう [拳闘] -
Prizewinner
n とうせんしゃ [当籤者] -
Prizing
n,vs しょうび [賞美] -
Pro-American
Mục lục 1 n 1.1 しんべい [親米] 1.2 こうべい [向米] 2 adj-na 2.1 こうべいてき [向米的] n しんべい [親米] こうべい [向米]... -
Pro-Japanese
n しんにち [親日] ちにち [知日] -
Pro-Japanese (group)
n ちにちは [知日派] -
Pro-Japanese group
n しんにちは [親日派] -
Pro-Olympic (trials)
n プレオリンプック -
Pro-communist
n ようきょう [容共] -
Pro-environment group
n かんきょうほごだんたい [環境保護団体] -
Pro and con
n,adj-no かひ [可否] -
Pro shop
n プロショップ -
Proactive
adj-na せっきょくてき [積極的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.