- Từ điển Anh - Nhật
Proclamation
Mục lục |
n,vs
はつれい [発令]
ようげん [揚言]
ふこく [布告]
こうひょう [公表]
せんげん [宣言]
はっぷ [発布]
n
ふれ [触れ]
ふれい [布令]
かっぱ [喝破]
せんぷ [宣布]
せいめい [声明]
Xem thêm các từ khác
-
Proclamation of war
n せんせんふこく [宣戦布告] -
Procrastinate
adj-na,adv,n のびのび [延び延び] -
Procrastination
Mục lục 1 n 1.1 せんえん [遷延] 1.2 えんたい [延滞] 1.3 ちたい [遅滞] 1.4 えんいん [延引] 2 adj-na,n 2.1 たいまん [怠慢]... -
Proctology
n こうもんか [肛門科] こうもんがく [肛門学] -
Proctology clinic
n こうもんか [肛門科] -
Proctoring of an exam
n しけんかんとく [試験監督] -
Procurement
n ちょうしん [調進] -
Prodigal
n つかいて [使い手] -
Prodigal son
n どうらくむすこ [道楽息子] -
Prodigality
n ほうとう [放蕩] -
Prodigy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんしゅう [儁秀] 1.2 ひぼん [非凡] 1.3 しゅんしゅう [俊秀] 2 n 2.1 えいしゅん [英俊] 2.2 いさい... -
Prodomal symptom
n ぜんくしょうじょう [前駆症状] -
Produce
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんしゅつ [産出] 2 n 2.1 プロデュース n,vs さんしゅつ [産出] n プロデュース -
Produce (e.g. agricultural)
n さくもつ [作物] -
Produced from eggs
n らんせい [卵生] -
Producer
Mục lục 1 n 1.1 せいさくしゃ [製作者] 1.2 えんしゅつか [演出家] 1.3 プロデューサー 1.4 プロデューサ 1.5 せいさんしゃ... -
Producer price
n せいさんしゃかかく [生産者価格] -
Producer price index (PPI)
n せいさんしゃぶっかしすう [生産者物価指数] -
Producer system
n プロデューサーシステム -
Producing
n,vs さくせい [作成]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.