- Từ điển Anh - Nhật
Profit
Mục lục |
n
さいさん [採算]
とくぶん [得分]
べんえき [便益]
りとく [利得]
うるおい [潤い]
とりえ [取り得]
り [利]
りじゅん [利潤]
みょうみ [妙味]
とりどく [取り得]
じつり [実利]
もうけ [儲]
えききん [益金]
プロフィット
もうけ [儲け]
とくぶん [徳分]
n,n-suf,vs
やく [益]
えき [益]
adj-na,n,vs
とく [得]
v5s
うるおす [潤す]
n,n-suf
わり [割り]
わり [割]
Xem thêm các từ khác
-
Profit-making company
n えいりがいしゃ [営利会社] -
Profit-making corporation
n えいりほうじん [営利法人] -
Profit-making enterprise
n えいりじぎょう [営利事業] -
Profit-seeking
n りじゅんついきゅう [利潤追求] -
Profit-taking
n りぐい [利食い] -
Profit and loss
n そんえき [損益] -
Profit and loss account
n そんえきかんじょう [損益勘定] -
Profit and loss statement
n そんえきけいさんしょ [損益計算書] -
Profit margin
Mục lục 1 n 1.1 りざや [利鞘] 1.2 りえきはば [利益幅] 1.3 りはば [利幅] n りざや [利鞘] りえきはば [利益幅] りはば... -
Profit motive
n しょうばいぎ [商売気] -
Profit on currency exchange
n かわせさえき [為替差益] -
Profit on sales
n ばいきゃくえき [売却益] -
Profit ratio
n りえきりつ [利益率] -
Profit warning
n ぎょうせきかほうしゅうせい [業績下方修正] -
Profitability
n さいさんせい [採算性] しゅうえきせい [収益性] -
Profitable
Mục lục 1 n 1.1 わりのいい [割の良い] 2 adj-na,n 2.1 ゆうり [優利] 2.2 ゆうり [有利] 2.3 ゆうえき [有益] 3 adj 3.1 ぼろい... -
Profitable business
n うまいしごと [旨い仕事] -
Profitable job
Mục lục 1 n 1.1 ぶのいいしごと [分の良い仕事] 1.2 もうけぐち [儲口] 1.3 もうけぐち [儲け口] n ぶのいいしごと [分の良い仕事]... -
Profitable plan
adj-na,n とくさく [得策] -
Profiteer
n りけんや [利権屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.