- Từ điển Anh - Nhật
Progress
Mục lục |
n
けいか [経過]
ぜんしん [前進]
すすみ [進み]
なりゆき [成り行き]
かいしん [改進]
プログレス
じょうしん [上進]
しんど [進度]
ちそく [遅速]
しんきょう [進境]
なりゆき [成行き]
n,vs
しんか [進化]
じょうたつ [上達]
こうじょう [向上]
しんぽ [進歩]
しんちょく [進捗]
しんてん [進展]
n,n-suf
はこび [運び]
Xem thêm các từ khác
-
Progress of a battle
n せんきょう [戦況] -
Progression
n すうれつ [数列] きゅうすう [級数] -
Progressive
Mục lục 1 n 1.1 プログレッシブ 1.2 プレグレッシブ 1.3 せっきょく [積極] 2 adj-na 2.1 しんぽてき [進歩的] n プログレッシブ... -
Progressive (enterprising) spirit
n しんしゅのせいしん [進取の精神] -
Progressive aspect
n しんこうそう [進行相] -
Progressive form (the ~)
n しんこうけい [進行形] -
Progressive increase
n るいか [累加] -
Progressive increase in rent
n けいしゃやちん [傾斜家賃] -
Progressive or reformist political party
n かくしんせいとう [革新政党] -
Progressive party
n しんぽとう [進歩党] -
Progressive rock
Mục lục 1 abbr 1.1 プログレ 2 n 2.1 プログレッシブロック abbr プログレ n プログレッシブロック -
Progressive tax
n るいしんぜい [累進税] -
Progressive taxation
n るいしんかぜい [累進課税] -
Progressivism
n かくしんしゅぎ [革新主義] しんぽしゅぎ [進歩主義] -
Prohibited book or literature
n きんしょ [禁書] -
Prohibited goods
n きんせいひん [禁制品] -
Prohibited religion
n きんきょう [禁教] -
Prohibited to women
n にょにんきんせい [女人禁制] -
Prohibition
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんそく [禁則] 1.2 きんし [禁止] 2 n 2.1 きんしゅ [禁酒] 2.2 きん [禁] 2.3 きんせい [禁制] 2.4 さしとめ... -
Prohibition Law
n きんしゅほう [禁酒法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.