Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Progress

Mục lục

n

けいか [経過]
ぜんしん [前進]
すすみ [進み]
なりゆき [成り行き]
かいしん [改進]
プログレス
じょうしん [上進]
しんど [進度]
ちそく [遅速]
しんきょう [進境]
なりゆき [成行き]

n,vs

しんか [進化]
じょうたつ [上達]
こうじょう [向上]
しんぽ [進歩]
しんちょく [進捗]
しんてん [進展]

n,n-suf

はこび [運び]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top