- Từ điển Anh - Nhật
Projection
Mục lục |
n,vs
とうえい [投影]
とうしゃ [投射]
n
とっしゅつ [突出]
りゅうき [隆起]
でばり [出張り]
えいしゃ [映写]
Xem thêm các từ khác
-
Projection (math)
n しゃえい [射影] -
Projection (method of ~)
n とうえいずほう [投影図法] -
Projection principle
n とうしゃげんり [投射原理] -
Projective technique
n とうえいほう [投影法] -
Projector
Mục lục 1 n 1.1 プロジェクタ 1.2 プロジェクター 1.3 えいしゃき [映写機] n プロジェクタ プロジェクター えいしゃき... -
Prokaryotic cell
n げんかくさいぼう [原核細胞] -
Proletarian
n プロレタリア むさんしゃ [無産者] -
Proletarian dictatorship
n プロレタリアどくさい [プロレタリア独裁] -
Proletarian internationalism
n プロレタリアこくさいしゅぎ [プロレタリア国際主義] -
Proletarian party
n むさんせいとう [無産政党] -
Proletarian revolution
n プロレタリアかくめい [プロレタリア革命] -
Proletariat
n プロレタリアート かそうかいきゅう [下層階級] -
Proliferation
Mục lục 1 n 1.1 ねずみざん [鼠算] 1.2 ねずみさん [鼠算] 2 n,vs 2.1 きゅうぞう [急増] n ねずみざん [鼠算] ねずみさん... -
Prolificness
n たさく [多作] -
Prologue
Mục lục 1 n 1.1 じょしょう [序章] 1.2 プロローグ 1.3 じょまく [序幕] n じょしょう [序章] プロローグ じょまく [序幕] -
Prolongation
Mục lục 1 n 1.1 ひきのばし [引き延ばし] 1.2 ひきのばし [引き伸ばし] 2 n,vs 2.1 えんちょう [延長] n ひきのばし [引き延ばし]... -
Prolongation of life
n えんじゅ [延寿] -
Prolonged
n-adv,n-t れんじつ [連日] -
Prolonged rain which damages crops
n いんう [淫雨] -
Prolonged silence
n そいん [疎音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.