- Từ điển Anh - Nhật
Projector
Xem thêm các từ khác
-
Prokaryotic cell
n げんかくさいぼう [原核細胞] -
Proletarian
n プロレタリア むさんしゃ [無産者] -
Proletarian dictatorship
n プロレタリアどくさい [プロレタリア独裁] -
Proletarian internationalism
n プロレタリアこくさいしゅぎ [プロレタリア国際主義] -
Proletarian party
n むさんせいとう [無産政党] -
Proletarian revolution
n プロレタリアかくめい [プロレタリア革命] -
Proletariat
n プロレタリアート かそうかいきゅう [下層階級] -
Proliferation
Mục lục 1 n 1.1 ねずみざん [鼠算] 1.2 ねずみさん [鼠算] 2 n,vs 2.1 きゅうぞう [急増] n ねずみざん [鼠算] ねずみさん... -
Prolificness
n たさく [多作] -
Prologue
Mục lục 1 n 1.1 じょしょう [序章] 1.2 プロローグ 1.3 じょまく [序幕] n じょしょう [序章] プロローグ じょまく [序幕] -
Prolongation
Mục lục 1 n 1.1 ひきのばし [引き延ばし] 1.2 ひきのばし [引き伸ばし] 2 n,vs 2.1 えんちょう [延長] n ひきのばし [引き延ばし]... -
Prolongation of life
n えんじゅ [延寿] -
Prolonged
n-adv,n-t れんじつ [連日] -
Prolonged rain which damages crops
n いんう [淫雨] -
Prolonged silence
n そいん [疎音] -
Promenade
Mục lục 1 n 1.1 さんぽみち [散歩道] 1.2 プロムナード 1.3 ゆうほどう [遊歩道] 1.4 ゆうほ [遊歩] n さんぽみち [散歩道]... -
Prometheus
n プロメテウス -
Promethium (Pm)
n プロメチウム -
Prominence
Mục lục 1 n 1.1 いっしゅつ [逸出] 1.2 プロミネンス 1.3 とくりつ [特立] 1.4 こうえん [紅炎] 1.5 とくしゅつ [特出] 2... -
Prominent
Mục lục 1 n,vs 1.1 たくりつ [卓立] 2 n 2.1 おもだった [重立った] 2.2 おもだった [主立った] 2.3 ゆびおり [指折り] 3 adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.