- Từ điển Anh - Nhật
Promote
n
プロモウト
プロモート
Xem thêm các từ khác
-
Promoted bishop
n なりかく [成り角] -
Promoted bishop (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 うま [馬] 1.2 りゅうめ [竜馬] 1.3 りゅうめ [龍馬] n うま [馬] りゅうめ [竜馬] りゅうめ [龍馬] -
Promoted chessman
n なりこま [成り駒] -
Promoted knight (shogi)
n なりけい [成桂] -
Promoted lance (shogi)
n なりきょう [成香] -
Promoted pawn (shogi)
n ときん [と金] と -
Promoted rook (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 たつ [竜] 1.2 りゅうおう [龍王] 1.3 りゅう [竜] 2 oK,n 2.1 りゅう [龍] 2.2 たつ [龍] n たつ [竜] りゅうおう... -
Promoted silver general (shogi)
n なりぎん [成銀] -
Promoter
Mục lục 1 n 1.1 よびや [呼び屋] 1.2 こうぎょうぬし [興行主] 1.3 そうぎょうしゃ [創業者] 1.4 もとじめ [元締め] 1.5... -
Promoting
n,vs さっこう [作興] ぞうしん [増進] -
Promotion
Mục lục 1 n 1.1 いくせい [育生] 1.2 しょうれい [奨励] 1.3 しょうだん [昇段] 1.4 しょうにん [陞任] 1.5 えいしん [栄進]... -
Promotion (school)
n しんきゅう [進級] -
Promotion of enterprise
n きぎょう [起業] -
Promotion of growth
n そくせい [促成] -
Promotion of social intercourse
n こうじゅん [交詢] -
Promotion video
n プロモーションビデオ -
Promotional items
n グッズ -
Promotional line
n うたいもんく [謳い文句] -
Promotional or production rights
n こうぎょうけん [興行権] -
Prompt
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんしょう [敏捷] 1.2 ちょくさい [直截] 1.3 ちょくせつ [直截] 1.4 きびん [機敏] 1.5 じんそく [迅速]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.