Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prone” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • adj ともすれば
  • n ざしょくのと [坐食の徒] ドローン
  • Mục lục 1 n 1.1 ほしすもも [干し李] 1.2 かり [刈] 1.3 すもも [李] n ほしすもも [干し李] かり [刈] すもも [李]
  • Mục lục 1 n 1.1 さぐり [探り] 1.2 しょうそくし [消息子] 1.3 プローブ 2 n,vs 2.1 たんさ [探査] n さぐり [探り] しょうそくし [消息子] プローブ n,vs たんさ [探査]
  • n さんぶん [散文]
  • n フォン
  • n,vs ふくしゃ [伏射]
  • v1 しょうこだてる [証拠立てる]
  • n いどうでんわ [移動電話]
"
  • n いどうでんわ [移動電話]
  • n テレホンショッピング
  • n ぎゃくたんち [逆探知]
  • n こうきのうけいたいでんわ [高機能携帯電話]
  • v1 みきわめる [見極める]
  • n ないせん [内線]
  • n むごんでんわ [無言電話]
  • n シルバーホン
  • n じしんこく [地震国]
  • n しんぱいしょう [心配性]
  • n びょうきがちだ [病気勝ちだ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top