Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Property

Mục lục

n

ざいか [財貨]
ざいさん [財産]
しざい [資財]
プロパティー
しさん [資産]
せいしつ [性質]
しんだい [身代]
ざいぶつ [財物]
しょゆうぶつ [所有物]
しんしょう [身上]
さが [性]
プロパティ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top