- Từ điển Anh - Nhật
Protection
Mục lục |
n,vs
あいご [愛護]
ようご [擁護]
ようご [養護]
ごじ [護持]
ぼうぎょ [防御]
ぼうぎょ [防禦]
n
まもり [守り]
ほご [保護]
ぼうご [防護]
えんご [援護]
プロテクション
うしろだて [後ろ楯]
ぼうえい [防衛]
ひご [庇護]
しゅご [守護]
えんご [掩護]
Xem thêm các từ khác
-
Protection (or charm) against bullets
n たまよけ [弾除け] -
Protection against
n,vs よぼう [予防] -
Protection against cold
n ぼうかん [防寒] -
Protection against corrosion
n ぼうしょく [防蝕] ぼうしょく [防食] -
Protection against dust
n ぼうじん [防塵] -
Protection against fire
n ひよけ [火除け] -
Protection against heat
n ぼうしょ [防暑] -
Protection against poison
n どくよけ [毒除け] -
Protection against the tide
n ぼうちょう [防潮] -
Protection of human rights
n じんけんようご [人権擁護] -
Protectionism
n ほごたいさく [保護政策] -
Protective
adj しのげる -
Protective arrest
n ほごけんそく [保護検束] -
Protective care
n,vs ようご [擁護] ようご [養護] -
Protective collar on kimono or bed clothes
n かけえり [掛け襟] -
Protective coloration
n ほごしょく [保護色] -
Protective cover on a clog
n つまかわ [爪革] つまかわ [爪皮] -
Protective custody
n,vs ほどう [補導] -
Protective duty
n ほごぜい [保護税] -
Protective mask
n ぼうごマスク [防護マスク]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.