- Từ điển Anh - Nhật
Protrusion
Mục lục |
n
つきだし [つき出し]
とっしゅつ [突出]
とつじょう [凸状]
でっぱり [出っ張り]
つきだし [突き出し]
Xem thêm các từ khác
-
Protuberance
Mục lục 1 n 1.1 たんこぶ 1.2 とっき [突起] 1.3 りゅうき [隆起] 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n たんこぶ とっき [突起] りゅうき... -
Protuberant
adj-t べんべんたる [便々たる] べんべんたる [便便たる] -
Proud
Mục lục 1 n 1.1 ほこりたかい [誇り高い] 1.2 はながたかい [鼻が高い] 1.3 はないきがあらい [鼻息が荒い] 2 adj-na,n 2.1... -
Proud countenance
n こしょく [誇色] -
Proudly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はなたかだか [鼻高々] 1.2 はなたかだか [鼻高高] 1.3 とくとく [得得] adj-na,n はなたかだか [鼻高々]... -
Proudly independent person
n いっこくいちじょうのあるじ [一国一城の主] -
Proverb
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [箴言] 1.2 ぞくげん [俗諺] 1.3 ことわざ [諺] 1.4 りげん [俚諺] n しんげん [箴言] ぞくげん... -
Provide money (oneself)
n もちだし [持ち出し] -
Provided that
conj ただし [但し] -
Providence
Mục lục 1 n 1.1 こうてん [皇天] 1.2 みょうり [冥利] 1.3 てんい [天意] 1.4 てんとうさま [天道様] 1.5 てんしん [天心]... -
Providence (divine ~)
n せつり [摂理] -
Providential
n てんい [天為] -
Providential help
n てんゆう [天祐] てんゆう [天佑] -
Providential protection
adj-na,n いのちみょうが [命冥加] -
Provider of funds
n きんこ [金庫] かねぐら [金庫] -
Providing a meal
n,vs きゅうしょく [給食] -
Providing with work
n じゅさん [授産] -
Province
n しゅう [州] -
Provincial
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Provincial accent
n いなかなまり [田舎訛り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.