- Từ điển Anh - Nhật
Psychological
Mục lục |
adj-na
しんりてき [心理的]
しんりがくてき [心理学的]
adj-na,n
しんてき [心的]
n
サイコロジカル
Xem thêm các từ khác
-
Psychological depiction of a literary character
n ないめんびょうしゃ [内面描写] -
Psychological description
n しんりびょうしゃ [心理描写] -
Psychological moment
n しおどき [潮時] -
Psychological novel
n しんりしょうせつ [心理小説] -
Psychological tactics
n しんりさくせん [心理作戦] -
Psychological warfare
n しんりせんそう [心理戦争] しんりせん [心理戦] -
Psychologism
n しんりしゅぎ [心理主義] -
Psychologist
n しんりがくしゃ [心理学者] -
Psychology
n サイコロジー しんりがく [心理学] -
Psychosis
n せいしんびょう [精神病] -
Psychosomatic illness
n しんしんしょう [心身症] -
Psychosomatics
n サイコソマチックス -
Psychotherapist
n サイコセラピスト -
Psychotherapy
Mục lục 1 n 1.1 せいしんりょうほう [精神療法] 1.2 サイコセラピー 1.3 しんりりょうほう [心理療法] n せいしんりょうほう... -
Psychotic
n せいしんいじょうしゃ [精神異常者] -
Psychotropic drug
n こうせいしんやく [向精神薬] -
Ptarmigan
n らいちょう [雷鳥] -
Ptolemaic theory
n てんどうせつ [天動説] -
Ptomaine poisoning
n しどく [死毒] -
Pub
Mục lục 1 n 1.1 パブ 1.2 しゅか [酒家] 1.3 パブリックハウス 1.4 いざかや [居酒屋] n パブ しゅか [酒家] パブリックハウス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.