Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Public

Mục lục

n

おもてだった [表立った]
じんみん [人民]
おもてむき [表向き]
おおやけ [公]
こうえき [公益]
しゃかい [社会]

adj-t

こうぜんたる [公然たる]

n,suf

こう [公]
きみ [公]

adj-na,adj-no,n

こうぜん [公然]

adj-no,n

こうきょう [公共]

adj-na,n

パブリック
こうてき [公的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top