Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Puzzle

Mục lục

n

なぞ [謎]
はんじもの [判じ物]
なぞなぞ [謎謎]
かんがえもの [考え物]
パズル
なぞなぞ [謎々]

Xem thêm các từ khác

  • Puzzling

    adj ややこしい
  • Pygmy

    n ピグミー
  • Pyjamas

    Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝間着] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 パジャマ 1.4 ねまき [寝巻き] n ねまき [寝間着] ねまき [寝巻]...
  • Pylon

    n パイロン てっとう [鉄塔]
  • Pyloric stenosis

    n ゆうもんきょうさく [幽門狭窄]
  • Pylorus

    n ゆうもん [幽門]
  • Pyongyang

    n へいじょう [平壌]
  • Pyorrhea

    n しそうのうろう [歯槽膿漏]
  • Pyothorax

    n のうきょう [膿胸]
  • Pyramid

    Mục lục 1 n 1.1 ピラミッド 1.2 かくすい [角錐] 1.3 きんじとう [金字塔] n ピラミッド かくすい [角錐] きんじとう [金字塔]
  • Pyramid scheme

    n ねずみこう [鼠講]
  • Pyramid selling

    n ピラミッドセリング
  • Pyrethrum

    n じょちゅうぎく [除虫菊]
  • Pyrex

    n パイレックス
  • Pyrex glass

    n パイレックスガラス
  • Pyrine

    n ピリン
  • Pyro-

    n,pref こうねつ [高熱]
  • Pyroceram

    n パイロセラム
  • Pyroclastic flow (type of volcanic eruption)

    n かさいりゅう [火砕流] かさいりゅう [火災流]
  • Pyroclastic material

    n かざんさいせつぶつ [火山砕屑物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top