Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quality

Mục lục

n,n-suf

しつ [質]

n

ひんとう [品等]
よしわるし [善し悪し]
ひんい [品位]
たね [種]
ゆうれつ [優劣]
でき [出来]
さっきょう [作況]
クオリティ
ひんしつ [品質]
よしあし [善し悪し]
クォリティー
たち [質]
よいわるい [善い悪い]
しながら [品柄]

n,vs

くらいどり [位取り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top