Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quay

n

はとば [波止場]

Xem thêm các từ khác

  • Queasy

    adv,n むかむか
  • Quebec

    n ケベック
  • Queen

    Mục lục 1 n 1.1 じょおう [女王] 1.2 こうひ [皇妃] 1.3 おうひ [王妃] 1.4 クィーン 1.5 きさき [后] 1.6 こうひ [后妃] 1.7...
  • Queen-like

    n じょおうらしい [女王らしい]
  • Queen Mother

    n こうたいこう [皇太后] こうたいごう [皇太后]
  • Queen ant

    n じょおうあり [女王蟻]
  • Queen bee

    n じょおうばち [女王蜂]
  • Queen crab

    n まつばがに [松葉蟹] ずわいがに [ずわい蟹]
  • Queen of heaven

    n てんこう [天后]
  • Queen of the Night

    n げっかびじん [月下美人]
  • Queen size

    adj-no クイーンサイズ
  • Queensland

    n クイーンズランド
  • Queer

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いよう [異様] 1.2 きみょう [奇妙] 1.3 きたい [奇体] 1.4 ちんみょう [珍妙] 1.5 へん [変] 1.6 おつ...
  • Queer (odd) fellow

    n きじん [畸人]
  • Queer feeling

    n いなきぶん [異な気分]
  • Quenching (thirst)

    n,n-suf,vs い [医]
  • Quern

    n ひきうす [碾き臼]
  • Query

    n とい [問い]
  • Quest

    n たんきゅう [探求]
  • Question

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 2 n 2.1 うかがい [伺い] 2.2 うたがい [疑い] 2.3 しじゅん [諮詢] 2.4 せつもん [設問]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top