Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Question

Mục lục

adj-na,n

ふしん [不審]

n

うかがい [伺い]
うたがい [疑い]
しじゅん [諮詢]
せつもん [設問]
ぎもん [疑問]
とい [問い]
しつぎ [質疑]
うたぐり [疑り]
もんだい [問題]
クエスチョン
もん [問]
しもん [諮問]

n,vs

しもん [試問]
しつもん [質問]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top