- Từ điển Anh - Nhật
Question
Mục lục |
adj-na,n
ふしん [不審]
n
うかがい [伺い]
うたがい [疑い]
しじゅん [諮詢]
せつもん [設問]
ぎもん [疑問]
とい [問い]
しつぎ [質疑]
うたぐり [疑り]
もんだい [問題]
クエスチョン
もん [問]
しもん [諮問]
n,vs
しもん [試問]
しつもん [質問]
Xem thêm các từ khác
-
Question and answer session
n しつぎおうとう [質疑応答] -
Question mark
Mục lục 1 n 1.1 ぎもんふ [疑問符] 1.2 クエスチョンマーク 1.3 クェスチョンマーク 1.4 や [哉] 1.5 か [乎] n ぎもんふ... -
Question of degree
n ていどもんだい [程度問題] -
Question to be settled first
n せんけつもんだい [先決問題] -
Questionable
Mục lục 1 adj 1.1 うたがわしい [疑わしい] 2 adj-na,n 2.1 あやしげ [怪しげ] adj うたがわしい [疑わしい] adj-na,n あやしげ... -
Questionable means
n きどう [詭道] -
Questionable word
n ぎじ [疑辞] -
Questioning
Mục lục 1 n 1.1 じんもん [尋問] 2 n,vs 2.1 はつもん [発問] n じんもん [尋問] n,vs はつもん [発問] -
Questioning (by the police)
Mục lục 1 vs 1.1 ふしんじんもん [不審尋問] 2 oK,vs 2.1 ふしんじんもん [不審訊問] vs ふしんじんもん [不審尋問] oK,vs... -
Questionnaire
n ちょうさひょう [調査票] しつもんようし [質問用紙] -
Questionnaire (form)
n アンケートようし [アンケート用紙] -
Questionnaire (fr: enquete)
n アンケート -
Questionnaire survey
n アンケートちょうさ [アンケート調査] -
Questions and answers
n もんどう [問答] -
Questions for an examination
n しけんもんだい [試験問題] -
Queue
Mục lục 1 n 1.1 れつ [列] 1.2 べんぱつ [弁髪] 1.3 キュー n れつ [列] べんぱつ [弁髪] キュー -
Quibble
n いちゃもん へりくつ [屁理屈] -
Quibbler
n りくつや [理屈屋] -
Quibbling
Mục lục 1 n 1.1 いっときのがれ [一時逃れ] 1.2 いっすんのがれ [一寸逃れ] 1.3 いちじのがれ [一時逃れ] n いっときのがれ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.