Xem thêm các từ khác
-
Quotient
n,n-suf しょう [商] -
RAPCON
n ラプコン -
RAS
n ラス -
RBI
Mục lục 1 n 1.1 だてん [打点] 2 adj-na,n 2.1 タイムリー n だてん [打点] adj-na,n タイムリー -
RBI hit
n タイムリーヒット -
REM sleeping
n レムすいみん [レム睡眠] -
RF
n むせんしゅうはすう [無線周波数] -
RISC
n リスク -
RNA nucleolus
n かくしょうたい [核小体] -
ROM
n ロム -
RPN
n ぎゃくポーランドしき [逆ポーランド式] -
RSI
n けんしょうえん [腱鞘炎] -
RV (USA)
n キャンピングカー -
R and B
n ルズムアンドブルース -
R and D
n けんきゅうかいはつ [研究開発] -
Raayu (kind of spicy oil)
n らーゆ [ラー油] -
Raayu (kind of spicy oil, used in Chinese cuisine)
uk らあゆ [辣油] らぜゆ [辣油] -
Rabbi
n しさい [司祭] -
Rabbit
n うさぎ [兎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.