Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rack

Mục lục

n

たな [棚]
か [架]
ラック

n,n-suf

だい [台]

Xem thêm các từ khác

  • Rack for hanging kimono

    n えもんかけ [衣紋掛け]
  • Racket

    n ラケット
  • Racketeer

    n てきや [的屋]
  • Racoon-dog soup

    n たぬきじる [狸汁]
  • Racoon dogs drumming on their stomachs

    n たぬきばやし [狸囃子]
  • Racquetball

    n ラケットボール
  • Racy

    n ぴりっとくる
  • Radar

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 でんたん [電探] 2 n 2.1 でんぱたんちき [電波探知機] 2.2 でんぱたんちき [電波探知器] 2.3 レーダー...
  • Radar astronomy

    n レーダーてんもんがく [レーダー天文学]
  • Radar gun

    n レーダーガン
  • Radial

    n ラジアル
  • Radial tire

    n ラジアルタイヤ
  • Radian (math)

    n ラジアン
  • Radiance

    Mục lục 1 n 1.1 かがやき [輝き] 2 adj-na,adv,n 2.1 さんぜん [燦然] n かがやき [輝き] adj-na,adv,n さんぜん [燦然]
  • Radiant

    Mục lục 1 adj-t 1.1 さんらんたる [燦爛たる] 2 adj 2.1 まぶしい [眩しい] adj-t さんらんたる [燦爛たる] adj まぶしい [眩しい]
  • Radiant heat

    n ふくしゃねつ [輻射熱]
  • Radiant point

    n ふくしゃてん [輻射点]
  • Radiant rays

    n ふくしゃせん [輻射線]
  • Radiation

    Mục lục 1 n 1.1 ほうさん [放散] 1.2 ほうしゃせん [放射線] 1.3 ほうねつ [放熱] 1.4 ふくしゃ [輻射] 1.5 ほうしゃ [放射]...
  • Radiation exposure

    n ほうしゃせんひばく [放射線被曝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top