Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Radar

Mục lục

n,abbr

でんたん [電探]

n

でんぱたんちき [電波探知機]
でんぱたんちき [電波探知器]
レーダー

Xem thêm các từ khác

  • Radar astronomy

    n レーダーてんもんがく [レーダー天文学]
  • Radar gun

    n レーダーガン
  • Radial

    n ラジアル
  • Radial tire

    n ラジアルタイヤ
  • Radian (math)

    n ラジアン
  • Radiance

    Mục lục 1 n 1.1 かがやき [輝き] 2 adj-na,adv,n 2.1 さんぜん [燦然] n かがやき [輝き] adj-na,adv,n さんぜん [燦然]
  • Radiant

    Mục lục 1 adj-t 1.1 さんらんたる [燦爛たる] 2 adj 2.1 まぶしい [眩しい] adj-t さんらんたる [燦爛たる] adj まぶしい [眩しい]
  • Radiant heat

    n ふくしゃねつ [輻射熱]
  • Radiant point

    n ふくしゃてん [輻射点]
  • Radiant rays

    n ふくしゃせん [輻射線]
  • Radiation

    Mục lục 1 n 1.1 ほうさん [放散] 1.2 ほうしゃせん [放射線] 1.3 ほうねつ [放熱] 1.4 ふくしゃ [輻射] 1.5 ほうしゃ [放射]...
  • Radiation exposure

    n ほうしゃせんひばく [放射線被曝]
  • Radiation intensity

    n こうりょう [光量]
  • Radiation leakage

    n ほうしゃのうもれ [放射能漏れ]
  • Radiation sickness

    n げんしびょう [原子病]
  • Radiation therapy

    n ほうしゃせんりょうほう [放射線療法] ほうしゃせんちりょう [放射線治療]
  • Radiator

    n ラジエーター
  • Radiator (of a car)

    n れいきゃくき [冷却器]
  • Radical

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かげき [過激] 1.2 きゅうげき [急激] 1.3 きょうげき [矯激] 1.4 せんえい [先鋭] 1.5 せんえい [尖鋭]...
  • Radical (of a kanji character)

    n ぶしゅ [部首]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top