Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Radical

Mục lục

adj-na,n

かげき [過激]
きゅうげき [急激]
きょうげき [矯激]
せんえい [先鋭]
せんえい [尖鋭]

adj-na

ラディカル
きゅうしんてき [急進的]
ラジカル
ばっぽんてき [抜本的]

n

こんき [根基]

n,vs

きゅうしん [急進]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top