- Từ điển Anh - Nhật
Radical
Mục lục |
adj-na,n
かげき [過激]
きゅうげき [急激]
きょうげき [矯激]
せんえい [先鋭]
せんえい [尖鋭]
adj-na
ラディカル
きゅうしんてき [急進的]
ラジカル
ばっぽんてき [抜本的]
n
こんき [根基]
n,vs
きゅうしん [急進]
Xem thêm các từ khác
-
Radical (of a kanji character)
n ぶしゅ [部首] -
Radical (person)
n きゅうしんしゅぎしゃ [急進主義者] -
Radical faction or group
n きゅうしんは [急進派] -
Radical party
n かげきは [過激派] -
Radical political party
n きゅうしんとう [急進党] -
Radical realism
n ラディカルリアリズム -
Radical root
n るいじょうこん [累乗根] -
Radical sign
n こんごう [根号] -
Radicalism
n きゅうしんしゅぎ [急進主義] -
Radicalist
n ラジカリスト -
Radicalization
n せんえいか [先鋭化] -
Radio
Mục lục 1 n 1.1 むせんき [無線機] 1.2 むせん [無線] 1.3 ラジオ n むせんき [無線機] むせん [無線] ラジオ -
Radio-cassette (tape recorder)
n ラジオカセット -
Radio-cassette player
n,abbr ラジカセ -
Radio-controlled (plane)
n むせんそうじゅう [無線操縦] -
Radio (wireless) operator
n むせんぎし [無線技師] -
Radio City
n ラジオシティ -
Radio and television audience
n ちょうししゃ [聴視者] -
Radio astronomy
n でんぱてんもんがく [電波天文学] -
Radio car
n ラジオカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.