- Từ điển Anh - Nhật
Railway
n
てつろ [鉄路]
Xem thêm các từ khác
-
Railway bridge
n てっきょう [鉄橋] -
Railway company
n てつどうがいしゃ [鉄道会社] -
Railway crossing
Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏み切り] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏切] n ふみきり [踏み切り] ふみきり [踏切り]... -
Railway crossing gate
n しゃだんき [遮断機] しゃだんき [遮断器] -
Railway employee (porter)
n えきふ [駅夫] -
Railway fare
n じょうしゃちん [乗車賃] -
Railway frog
n てっさ [轍叉] -
Railway police
n こうあんかん [公安官] -
Railway station
n ていしゃじょう [停車場] ていしゃば [停車場] -
Railway station built with government and popular support
n みんしゅうえき [民衆駅] -
Railway switchback
n きりかえし [切り返し] -
Rain
Mục lục 1 n 1.1 こうう [降雨] 1.2 レイン 1.3 あめ [雨] n こうう [降雨] レイン あめ [雨] -
Rain-cover
n あまおおい [雨覆い] -
Rain-laden typhoon
n あめたいふう [雨台風] -
Rain and dew
n あめつゆ [雨露] うろ [雨露] -
Rain and hail
n あめあられ [雨霰] -
Rain and wind
n あめかぜ [雨風] あまかぜ [雨風] -
Rain barrel
n てんすいおけ [天水桶] -
Rain clogs
n あしだ [足駄] -
Rain cloud
n らんうん [乱雲] あまぐも [雨雲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.