Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ram

n

おひつじ [牡羊]

Xem thêm các từ khác

  • Ram guild

    n おひつじざ [牡羊座]
  • Ramble

    n しょうよう [逍遥]
  • Rambling

    Mục lục 1 n 1.1 とりとめのない [取り留めの無い] 1.2 とりとめのない [取り止めの無い] 1.3 とりとめのない [取り止めのない]...
  • Rambling criticism

    n まんぴょう [漫評]
  • Rambling essays

    n まんぶん [漫文]
  • Rambling talk

    n まんげん [漫言]
  • Rambling writings

    n ぎしょ [戯書]
  • Ramification

    n えだわかれ [枝分かれ]
  • Ramifications

    n えだぶり [枝振り]
  • Ramming (suicide) attack

    n たいあたり [体当たり] たいあたり [体当り]
  • Ramp

    n ランプ
  • Rampancy

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうりょう [跳梁] 2 n 2.1 ばっこ [跋扈] n,vs ちょうりょう [跳梁] n ばっこ [跋扈]
  • Rampant

    adj-na,n ほんぽう [奔放]
  • Rampart

    n るいへき [塁壁] じょうへき [城壁]
  • Rampway

    n ランプウェー
  • Ranch

    n ぼくや [牧野]
  • Ranch hand

    n ぼくしゃ [牧者]
  • Random

    Mục lục 1 adj-t 1.1 まんぜんたる [漫然たる] 2 adj-na,adv,exp,n 2.1 いいかげん [いい加減] 2.2 いいかげん [好い加減] 3 adj-na,n,uk...
  • Random comments

    n まんろく [漫録]
  • Random error

    n かくりつごさ [確率誤差]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top