Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Random

Mục lục

adj-t

まんぜんたる [漫然たる]

adj-na,adv,exp,n

いいかげん [いい加減]
いいかげん [好い加減]

adj-na,n,uk

でたらめ [出鱈目]

adj-na,n

ふとくてい [不特定]
ランダム

Xem thêm các từ khác

  • Random comments

    n まんろく [漫録]
  • Random error

    n かくりつごさ [確率誤差]
  • Random file

    n らんへんせいファイル [乱編成ファイル]
  • Random firing

    Mục lục 1 n 1.1 めくらうち [盲打ち] 2 n,vs 2.1 らんぱつ [乱発] 2.2 らんぱつ [濫発] n めくらうち [盲打ち] n,vs らんぱつ...
  • Random jottings

    n まんぴつ [漫筆] まんぶん [漫文]
  • Random number

    n らんすう [乱数]
  • Random order

    n じゅんじょふどう [順序不同]
  • Random sample

    n かくりつひょうほん [確率標本]
  • Random sampling

    n ランダムサンプリング
  • Random shooting

    Mục lục 1 n 1.1 らんしゃ [乱射] 1.2 らんしゃらんげき [乱射乱撃] 1.3 めくらうち [盲撃ち] 1.4 らんげき [乱撃] n らんしゃ...
  • Random speech

    adj-na,n でまかせ [出任せ]
  • Random talk

    Mục lục 1 n 1.1 くちまかせ [口任せ] 2 adj-na,n 2.1 でほうだい [出放題] n くちまかせ [口任せ] adj-na,n でほうだい [出放題]
  • Random thoughts

    n ぐうかん [偶感]
  • Random variable

    n かくりつへんすう [確率変数]
  • Randomly

    n やたらに [矢鱈に]
  • Range

    Mục lục 1 n 1.1 レンジ 1.2 レインジ 1.3 かくさ [較差] 1.4 きょり [距離] 1.5 はんい [範囲] 2 n,n-suf 2.1 けん [圏] n レンジ...
  • Range (of a gun)

    n だんちゃくきょり [弾着距離]
  • Range finder

    n きょりけい [距離計] そっきょぎ [測距儀]
  • Range food

    n レンジフード
  • Range of mountains

    n やまなみ [山並み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top