- Từ điển Anh - Nhật
Rare
Mục lục |
n
ふせいしゅつ [不世出]
きせい [希世]
きせい [稀世]
レア
きしょうかち [希少価値]
adj-na,adj-no
きたい [希代]
けったい [希代]
きだい [希代]
uk
めったにない [滅多に無い]
めったにない [滅多にない]
adj-na,n
りょうりょう [寥寥]
まれ [希]
きしょう [稀少]
きしょう [希少]
ちんき [珍奇]
ひぼん [非凡]
けう [希有]
ちん [珍]
まれ [稀]
はんやけ [半焼け]
なまにえ [生煮え]
adj
めずらしい [珍しい]
adj-no,n
ぐう [偶]
なまやけ [生焼け]
adj-t
りょうりょうたる [寥寥たる]
adj-no
きだい [稀代]
adj-na
たぐいまれ [類い希]
Xem thêm các từ khác
-
Rare (or peculiar) animal
n ちんじゅう [珍獣] -
Rare article
n ちんぴん [珍品] ちんじゅう [珍什] -
Rare book
Mục lục 1 n 1.1 こしょ [古書] 1.2 きしょ [希書] 1.3 ちんしょ [珍書] 1.4 ちんぽん [珍本] 1.5 きしょ [稀書] 1.6 きこうぼん... -
Rare earth
n きど [希土] -
Rare earth (chem)
n きどるい [希土類] -
Rare earth elements
n きどるいげんそ [希土類元素] -
Rare element
n きげんそ [希元素] -
Rare metal
n レアメタル -
Rare or famous utensil or instrument
n めいき [名器] -
Rare treasure
n ちんぽう [珍宝] -
Rare treat
n かこう [嘉肴] かこう [佳肴] -
Rare utensil
n ちんじゅう [珍什] -
Rarefied
adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] -
Rarely (with neg. verb)
adv めったに [滅多に] -
Rarified
adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Rarity
n ぎょうせい [暁星] ちんちゅうのちん [珍中の珍] -
Rascal
Mục lục 1 n 1.1 わるもの [悪者] 1.2 あくと [悪徒] 1.3 やろう [野郎] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 あくとう [悪党] n わるもの... -
Rash
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうけい [早計] 1.2 むちゃ [無茶] 1.3 そこつ [粗忽] 1.4 むてっぽう [無鉄砲] 1.5 けいそつ [軽率]... -
Rash act
n けいそつなきょ [軽率な挙] -
Rash assumption
n ひとりがってん [独り合点] ひとりがてん [独り合点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.