- Từ điển Anh - Nhật
Rating
Mục lục |
ik,n,vs
かくずけ [格付け]
n
こうか [考課]
ひょうてん [評点]
n,vs
かくづけ [格付け]
Xem thêm các từ khác
-
Ratings (of a television program)
n しちょうりつ [視聴率] -
Ratings (program ~)
n ちょうしりつ [聴視率] -
Ratio
Mục lục 1 adv,n 1.1 わりあい [割合] 1.2 わりあい [割り合い] 2 n,n-suf 2.1 わり [割] 2.2 わり [割り] 2.3 ひ [比] 2.4 りつ [率]... -
Ratio of building size to lot
n ようせきりつ [容積率] -
Ratio of direct to indirect taxes
n ちょっかんひりつ [直間比率] -
Ratio of successful (applicants) to total applicants
n きょうそうりつ [競争率] -
Ratio of successful applicants
n ごうかくりつ [合格率] -
Ration
Mục lục 1 n 1.1 ふち [扶持] 1.2 ていがく [定額] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] n ふち [扶持] ていがく [定額] n,n-suf,pref ぶん... -
Ration-point coupon
n てんすうきっぷ [点数切符] -
Rational
Mục lục 1 adj-na 1.1 ごうりてき [合理的] 1.2 りせいてき [理性的] 2 n 2.1 ごうり [合理] 2.2 すじのとおった [筋の通った]... -
Rational expression
n ゆうりしき [有理式] -
Rational function
n ゆうりかんすう [有理関数] -
Rationalism
Mục lục 1 n 1.1 ラショナリズム 1.2 ごうりしゅぎ [合理主義] 1.3 ゆいりろん [唯理論] 1.4 ごうりろん [合理論] n ラショナリズム... -
Rationalist
n ラショナリスト -
Rationality
n ごうりせい [合理性] -
Rationalization
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうりか [合理化] 2 n 2.1 ラショナリゼーション n,vs ごうりか [合理化] n ラショナリゼーション -
Rationalize
n,vs ごうりか [合理化] -
Rationed rice
n はいきゅうまい [配給米] -
Rationing
Mục lục 1 n 1.1 わりあて [割り当て] 1.2 わりあて [割当] 1.3 わりふり [割り振り] 1.4 わりあて [割当て] n わりあて [割り当て]... -
Rations
n しょくりょう [食糧] こうりょう [口糧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.