- Từ điển Anh - Nhật
Realm
Mục lục |
n
ぶんや [分野]
ほうど [邦土]
てんち [天地]
あめつち [天地]
こくど [国土]
Xem thêm các từ khác
-
Realm of nature
n しぜんかい [自然界] -
Realm of the dead
Mục lục 1 n 1.1 よみのくに [夜見の国] 1.2 めいふ [冥府] 1.3 めいど [冥土] 1.4 ゆうめいかい [幽冥界] 1.5 めいかい [冥界]... -
Realtime
adj-na,n リアルタイム -
Realtor
n ふどうさんぎょうしゃ [不動産業者] ふどうさんや [不動産屋] -
Ream weight
n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量] -
Reamer
n リーマー -
Reanimated corpse
n きょんし [僵屍] -
Reap
n かり [刈] -
Reap what you sow
Mục lục 1 exp 1.1 みからでたさび [身から出た錆] 2 adj-na,exp,n 2.1 じごうじとく [自業自得] exp みからでたさび [身から出た錆]... -
Reaper
n かりて [刈り手] -
Reapers
n かりいれびと [刈り入れ人] -
Reaping
n かりとり [刈り取り] -
Reaping machine
n かりとりき [刈り取り機] -
Reappearance
Mục lục 1 n 1.1 さいしゅつ [再出] 2 n,vs 2.1 さいげん [再現] n さいしゅつ [再出] n,vs さいげん [再現] -
Reappointment
Mục lục 1 n 1.1 じゅうにん [重任] 1.2 さいにん [再任] 1.3 さいきん [再勤] 1.4 ふくしょく [復職] n じゅうにん [重任]... -
Reapportionment (of Diet seats)
n ていすうぜせい [定数是正] -
Reappraisal
n さいひょうか [再評価] さいけんとう [再検討] -
Rear
Mục lục 1 n 1.1 はいめん [背面] 1.2 はいご [背後] 1.3 うしろ [後ろ] 1.4 しんがり [殿] 1.5 リア 1.6 うら [裏] 1.7 こうれつ... -
Rear-end collision
n,vs ついとつ [追突] -
Rear (back) seat
n こうぶざせき [後部座席]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.