Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Receipt

Mục lục

n

じゅりょうしょう [受領証]
うけとり [受取]
うけつけ [受付]
うけとり [受け取り]
うけとり [受取り]
うけとり [受け取]
りょうしゅうしょ [領収書]
りょうしゅう [領収]
りょうしゅうしょう [領収証]
レシート
うけつけ [受け付け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top