- Từ điển Anh - Nhật
Reception
Mục lục |
n,vs
しゅうよう [収容]
しゅうとく [収得]
せったい [接待]
しゅうじゅ [収受]
じゅよう [受容]
きょうじゅ [享受]
かんげい [歓迎]
せっきゃく [接客]
のうじゅ [納受]
n
レセプション
こうかんかい [交歓会]
ちょうば [帳場]
くちあたり [口当たり]
あしらい
でむかえ [出迎え]
おうせつ [応接]
たいぐう [待遇]
int,vs
ちょうだい [頂戴]
Xem thêm các từ khác
-
Reception (desk)
n うけつけ [受け付け] うけつけ [受付] -
Reception (e.g. radio)
n,vs じゅしん [受信] -
Reception (section)
n うけつけがかり [受付係] -
Reception (wedding)
n ひろうえん [披露宴] -
Reception clerk
n ちょうばのもの [帳場の者] -
Reception hall
n げいひんかん [迎賓館] -
Reception hall (in a temple or palace)
n きゃくでん [客殿] -
Reception of a decoration or order
n,vs じゅしょう [受章] -
Reception of a telegram
n ちゃくでん [着電] -
Reception office
n おうせつしつ [応接室] -
Reception room
n おうせつま [応接間] -
Receptionist
Mục lục 1 n 1.1 おうせつかかり [応接係] 1.2 せったいがかり [接待係] 1.3 おうせつがかり [応接係] n おうせつかかり... -
Receptivity (radio ~)
n かんじゅ [感受] -
Recess
Mục lục 1 n 1.1 きゅうかい [休会] 1.2 やすみ [休み] 1.3 しょうけい [少憩] 1.4 あそびじかん [遊び時間] 1.5 きゅうそくじかん... -
Recess of legislature
n ていかい [停会] -
Recession
Mục lục 1 n 1.1 けいきこうたい [景気後退] 1.2 しけ [時化] 1.3 リセッション 2 n,vs 2.1 たいきょ [退去] 3 adj-na,n 3.1 ふきょう... -
Recession-induced bankruptcy
n ふきょうかたとうさん [不況型倒産] -
Recessive
n れっせい [劣性] -
Recessive (gene)
n れっせいいでんし [劣性遺伝子] -
Recessive heredity
n れっせいいでん [劣性遺伝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.