Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reception

Mục lục

n,vs

しゅうよう [収容]
しゅうとく [収得]
せったい [接待]
しゅうじゅ [収受]
じゅよう [受容]
きょうじゅ [享受]
かんげい [歓迎]
せっきゃく [接客]
のうじゅ [納受]

n

レセプション
こうかんかい [交歓会]
ちょうば [帳場]
くちあたり [口当たり]
あしらい
でむかえ [出迎え]
おうせつ [応接]
たいぐう [待遇]

int,vs

ちょうだい [頂戴]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top