- Từ điển Anh - Nhật
Recipe
Mục lục |
n
せいほう [製法]
つくりかた [作り方]
りょうりほう [料理法]
レシピ
Xem thêm các từ khác
-
Recipient
Mục lục 1 n 1.1 うけとりにん [受取人] 1.2 じゅりょうしゃ [受領者] 1.3 もらいて [貰い手] 1.4 じゅしんしゃ [受信者]... -
Recipient country
n せつじゅこく [接受国] -
Recipient of an order
n ちゅうもんさき [注文先] -
Recipient of payments
n じゅきゅうしゃ [受給者] -
Reciprocal
Mục lục 1 n 1.1 そうご [相互] 1.2 おたがい [お互い] 1.3 たがい [互い] 1.4 そうご [双互] 1.5 おたがい [御互い] 2 adj-na,adv... -
Reciprocal duties or tarrifs
n ごけいかんぜい [互恵関税] -
Reciprocal number
n ぎゃくすう [逆数] はんすう [反数] -
Reciprocal trade
n ごけいぼうえき [互恵貿易] -
Reciprocally
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 そうはんてき [相反的] 2 adv 2.1 たがいに [互いに] 2.2 かたみに [互に] adj-na,adv そうはんてき... -
Reciprocating engine
Mục lục 1 n 1.1 おうふくきかん [往復機関] 2 n,abbr 2.1 レシプロ n おうふくきかん [往復機関] n,abbr レシプロ -
Reciprocating pump
n おうふくポンプ [往復ポンプ] -
Reciprocity
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうかん [交換] 2 n 2.1 ごけい [互恵] n,vs こうかん [交換] n ごけい [互恵] -
Reciprocity (math)
n そうたい [双対] -
Reciprocity theorem (physics)
n そうはんていり [相反定理] -
Recital
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくしょう [復誦] 1.2 ぎんしょう [吟誦] 1.3 ぎんしょう [吟唱] 1.4 ふくしょう [復唱] 2 n 2.1 リサイタル... -
Recital (i.e. of music, by a pupil)
n はっぴょうかい [発表会] -
Recital contest
n きょうえん [競演] -
Recitation
Mục lục 1 n 1.1 あんしょう [諳誦] 1.2 うたい [謡] 1.3 ろうしょう [朗唱] 1.4 レシテーション 1.5 こうしょう [口誦] 1.6... -
Recitation (of Japanese or Chinese poem)
n ろうえい [朗詠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.