- Từ điển Anh - Nhật
Recognition
Mục lục |
n,vs
えしゃく [会釈]
にんてい [認定]
にんしき [認識]
n
にんち [認知]
みおぼえ [見覚え]
みおぼえ [見憶え]
みしり [見知り]
しょうにん [承認]
Xem thêm các từ khác
-
Recognition of services
n,vs いろう [慰労] -
Recognizing anew
n,vs さいにんしき [再認識] -
Recoil
Mục lục 1 n 1.1 はんどう [反動] 2 n,vs 2.1 しりごみ [後込み] 2.2 しりごみ [尻込み] 2.3 いしゅく [畏縮] n はんどう [反動]... -
Recoil (physical ~)
n はんちょう [反跳] -
Recoiless rifle
n むはんどうじゅう [無反動銃] -
Recoiling
adv,n たじたじ -
Recoilless rifle
n むはんどうほう [無反動砲] -
Recollect
n し [偲] -
Recollection
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこ [回顧] 1.2 そうき [想起] 1.3 きおく [記憶] 2 n 2.1 ついかい [追懐] 2.2 ついおく [追憶] 2.3 みおぼえ... -
Recollections
n おもいで [想い出] おもいで [思い出] -
Recombinant gene splicing
n いでんいんしくみかえ [遺伝因子組替え] -
Recombination
n,vs くみかえ [組み替え] -
Recommend
n かん [勧] -
Recommendable
n おすすめ [御奨め] おすすめ [お奨め] -
Recommendation
Mục lục 1 n 1.1 すいしょう [推奨] 1.2 くちぞえ [口添え] 1.3 おすすめ [お奨め] 1.4 たぜん [他薦] 1.5 すいきょ [推挙]... -
Recommendation (a ~)
n せんしょう [選奨] -
Recommendation of an influential person
n こえがかり [声掛かり] -
Recommendation or nomination for a post
n すいきょ [吹挙] -
Recommended list
n すいしょうめいがらリスト [推奨銘柄リスト] -
Recompense
Mục lục 1 n 1.1 ほうしゅう [報酬] 1.2 むくい [酬い] 1.3 つぐない [償い] 1.4 むくい [報い] n ほうしゅう [報酬] むくい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.