Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recognize” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 v1 1.1 みわける [見分ける] 1.2 みおぼえる [見覚える] 2 v5k 2.1 きづく [気づく] 2.2 きづく [気付く] 3 v1,vt 3.1 みとめる [認める] v1 みわける [見分ける] みおぼえる [見覚える] v5k きづく [気づく] きづく [気付く] v1,vt みとめる [認める]
  • n みちがい [見違い]
  • v5r みしる [見知る]
  • v1 みわすれる [見忘れる] みそれる [見逸れる]
  • n おもわすれ [面忘れ]
  • n そしらぬかお [素知らぬ顔]
  • v1 ききわける [聞き分ける]
"
  • n グラスリスト
  • n かんじせいげん [漢字制限]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top