- Từ điển Anh - Nhật
Recompense
Mục lục |
n
ほうしゅう [報酬]
むくい [酬い]
つぐない [償い]
むくい [報い]
Xem thêm các từ khác
-
Recomposition
n,vs くみかえ [組み替え] -
Reconciliation
Mục lục 1 n 1.1 こうわ [媾和] 1.2 てうち [手打ち] 1.3 わかい [和解] 2 n,vs 2.1 なかなおり [仲直り] 2.2 ゆうわ [融和] 2.3... -
Reconditioning
n さいせい [再製] -
Reconnaissance
Mục lục 1 n 1.1 ないてい [内偵] 2 n,vs 2.1 ていさつ [偵察] n ないてい [内偵] n,vs ていさつ [偵察] -
Reconnaissance plane
n ていさつき [偵察機] -
Reconnaissance satellite
n スパイえいせい [スパイ衛星] ていさつえいせい [偵察衛星] -
Reconnoitering party
n せっこうたい [斥候隊] せっこうへい [斥候兵] -
Reconsideration
Mục lục 1 n 1.1 さいし [再思] 1.2 みなおし [見直し] 1.3 さいこう [再考] 1.4 さいぎ [再議] 1.5 さいこうりょ [再考慮]... -
Reconsidering a dismissal
n じょめい [助命] -
Reconstitution
n さいこうせい [再構成] -
Reconstruction
Mục lục 1 n 1.1 かいちく [改築] 1.2 さいけん [再建] 1.3 さいこうじ [再工事] 1.4 さいこうちく [再構築] 1.5 さいこうせい... -
Reconstruction (of a company)
n,abbr リストラ -
Record
Mục lục 1 n 1.1 レコード 1.2 せいせき [成績] 1.3 おんばん [音盤] 2 n,vs 2.1 とうさい [登載] 2.2 とうろく [登録] 2.3 きろく... -
Record(-setting)
adj-na きろくてき [記録的] -
Record-breaking
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 くうぜん [空前] 2 n 2.1 ぜんだいみもん [前代未聞] adj-no,n くうぜん [空前] n ぜんだいみもん [前代未聞] -
Record (of legal proceedings in a court)
n そしょうきろく [訴訟記録] -
Record groove
n レコードのみぞ [レコードの溝] -
Record holder
n レコードホルダー -
Record keeper
n きろくがかり [記録係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.