Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Redactor” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n リアクター
  • n よげんしゃ [予言者]
  • n げんしろ [原子炉]
"
  • n かくはんのうろ [核反応炉]
  • n ふどうさんぎょうしゃ [不動産業者] ふどうさんや [不動産屋]
  • n どうりょくろ [動力炉]
  • n ぞうしょくろ [増殖炉]
  • n かあつすいろ [加圧水炉] かあつすいがたげんしろ [加圧水型原子炉]
  • n てんかんろ [転換炉]
  • n こうそくぞうしょくろ [高速増殖炉]
  • n ガスれいきゃくろ [ガス冷却炉]
  • n けいすいろ [軽水炉]
  • n ろしん [炉心]
  • n けいすいげんしろ [軽水原子炉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top