Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reduction

Mục lục

n,vs

さくげん [削減]
かんげん [還元]
べんきょう [勉強]
しゅくげん [縮減]
しゅくしょう [縮小]
たんしゅく [短縮]

n

リダクション
ひきさげ [引き下げ]
げんしょう [減少]
へり [減り]
ていげん [低減]

n,suf

わりびき [割引]
わりびき [割引き]
わりびき [割り引き]
わりびき [割り引]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top