- Từ điển Anh - Nhật
Reef
Mục lục |
n
こうみゃく [鉱脈]
がんしょう [岩礁]
あんしょう [暗礁]
さす [砂洲]
リーフ
さす [砂州]
Xem thêm các từ khác
-
Reef where fish live and breed
n ぎょしょう [漁礁] -
Reefy coast
n あらいそ [荒磯] -
Reek of liquor
adj さけくさい [酒臭い] -
Reel
Mục lục 1 n,uk 1.1 かせ [綛] 2 n 2.1 リール 2.2 いとわく [糸枠] 2.3 いとくり [糸繰り] 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 ふらふら n,uk かせ... -
Reel (of film)
n かん [巻] -
Reelection
n じゅうにん [重任] -
Reeling in (thread, etc.)
n てぐり [手繰り] たぐり [手繰り] -
Reenrollment (in school)
n ふくせき [復籍] -
Reentry
n さいとつにゅう [再突入] -
Reexamination
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいちょう [再調] 2 n 2.1 さいしん [再審] n,vs さいちょう [再調] n さいしん [再審] -
Reexplanation
n じゅうせつ [重説] -
Reexportation
n ぎゃくゆしゅつ [逆輸出] -
Refacing (tatami) mats
n おもてがえ [表替え] -
Refacing mats
n たたみがえ [畳替え] -
Refer to
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふたく [付託] 1.2 ふ [付] 1.3 けんさく [検索] n,vs ふたく [付託] ふ [付] けんさく [検索] -
Refer to modestly
n,vs けんしょう [謙称] -
Referee
Mục lục 1 n 1.1 しんぱんいん [審判員] 1.2 しんばんいん [審判員] 1.3 すいせんしゃ [推薦者] 1.4 レフェリー 1.5 しんぱんやく... -
Refereeing
n,vs しんぱん [審判] しんばん [審判] -
Reference
Mục lục 1 n 1.1 レファレンス 1.2 いんしょう [引照] 1.3 ひきあい [引き合い] 1.4 ひきあい [引合] 1.5 しょうかいさき... -
Reference book
Mục lục 1 n 1.1 レファレンスブック 1.2 いんようしょ [引用書] 1.3 さんこうしょ [参考書] n レファレンスブック いんようしょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.