Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reference

Mục lục

n

レファレンス
いんしょう [引照]
ひきあい [引き合い]
ひきあい [引合]
しょうかいさき [照会先]
ひきあい [引合い]
しょうかい [照会]
リファレンス
といあわせさき [問い合わせ先]
えんいん [援引]

n,vs

げんきゅう [言及]
さんこう [参考]
さんしょう [参照]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top